Trang chủ301548 • SHE
add
Hunan SUND Technological Corp
Giá đóng cửa hôm trước
48,92 ¥
Mức chênh lệch một ngày
48,55 ¥ - 49,62 ¥
Phạm vi một năm
36,50 ¥ - 62,35 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,28 T CNY
Số lượng trung bình
2,84 Tr
Tỷ số P/E
32,25
Tỷ lệ cổ tức
1,07%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 162,09 Tr | 48,04% |
Chi phí hoạt động | 19,40 Tr | 0,48% |
Thu nhập ròng | 35,78 Tr | 60,87% |
Biên lợi nhuận ròng | 22,07 | 8,67% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 46,24 Tr | 84,43% |
Thuế suất hiệu dụng | 13,28% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 977,77 Tr | 2,52% |
Tổng tài sản | 1,77 T | 5,78% |
Tổng nợ | 261,47 Tr | 23,19% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,51 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 86,57 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,81 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,85% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,83% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 35,78 Tr | 60,87% |
Tiền từ việc kinh doanh | 36,97 Tr | 146,42% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -47,18 Tr | 87,43% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -17,54 Tr | -25.326,43% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -29,40 Tr | 91,84% |
Dòng tiền tự do | 7,62 Tr | 413,47% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
12 thg 11, 2003
Trang web
Nhân viên
542