Trang chủ301548 • SHE
add
Hunan SUND Technological Corp
Giá đóng cửa hôm trước
47,60 ¥
Mức chênh lệch một ngày
47,62 ¥ - 51,00 ¥
Phạm vi một năm
36,50 ¥ - 66,21 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,22 T CNY
Số lượng trung bình
2,03 Tr
Tỷ số P/E
36,83
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 120,11 Tr | 4,68% |
Chi phí hoạt động | 17,60 Tr | 12,55% |
Thu nhập ròng | 27,81 Tr | -3,42% |
Biên lợi nhuận ròng | 23,15 | -7,73% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 31,42 Tr | -6,77% |
Thuế suất hiệu dụng | 13,52% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 991,76 Tr | 5,92% |
Tổng tài sản | 1,72 T | 3,35% |
Tổng nợ | 220,80 Tr | 13,18% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,50 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 87,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,77 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,79% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,38% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 27,81 Tr | -3,42% |
Tiền từ việc kinh doanh | -11,50 Tr | -153,83% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -239,40 Tr | -149,44% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -24,36 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -274,34 Tr | -154,27% |
Dòng tiền tự do | -21,41 Tr | 51,24% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
12 thg 11, 2003
Trang web
Nhân viên
542