Trang chủ301538 • SHE
add
Shenzhen Jdd Tech New Material Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
87,74 ¥
Mức chênh lệch một ngày
85,10 ¥ - 89,99 ¥
Phạm vi một năm
38,65 ¥ - 105,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
6,88 T CNY
Số lượng trung bình
3,27 Tr
Tỷ số P/E
35,24
Tỷ lệ cổ tức
0,67%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 249,30 Tr | 25,59% |
Chi phí hoạt động | 41,85 Tr | -12,38% |
Thu nhập ròng | 47,51 Tr | 36,66% |
Biên lợi nhuận ròng | 19,06 | 8,85% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 68,37 Tr | 51,94% |
Thuế suất hiệu dụng | 18,90% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 331,13 Tr | -31,04% |
Tổng tài sản | 1,53 T | 13,38% |
Tổng nợ | 196,69 Tr | 21,34% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,33 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 78,40 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,17 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 9,18% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,25% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 47,51 Tr | 36,66% |
Tiền từ việc kinh doanh | 20,48 Tr | 238,01% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -5,30 Tr | 98,71% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -31,43 Tr | 67,10% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -16,58 Tr | 96,82% |
Dòng tiền tự do | -91,99 Tr | -2,99% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
8 thg 9, 2004
Trang web
Nhân viên
958