Trang chủ301538 • SHE
add
Shenzhen Jdd Tech New Material Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
71,30 ¥
Mức chênh lệch một ngày
71,59 ¥ - 74,48 ¥
Phạm vi một năm
38,65 ¥ - 105,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
5,63 T CNY
Số lượng trung bình
1,37 Tr
Tỷ số P/E
28,78
Tỷ lệ cổ tức
0,79%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 249,09 Tr | 10,19% |
Chi phí hoạt động | 42,83 Tr | -3,23% |
Thu nhập ròng | 42,62 Tr | 21,39% |
Biên lợi nhuận ròng | 17,11 | 10,17% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 69,81 Tr | 33,77% |
Thuế suất hiệu dụng | 16,47% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 414,04 Tr | -6,76% |
Tổng tài sản | 1,61 T | 13,81% |
Tổng nợ | 233,62 Tr | 15,12% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,37 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 78,40 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,07 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 9,83% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,88% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 42,62 Tr | 21,39% |
Tiền từ việc kinh doanh | 52,66 Tr | 167,58% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 30,00 Tr | 230,92% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 10,55 Tr | 293,70% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 94,80 Tr | 1.235,38% |
Dòng tiền tự do | 30,08 Tr | 159,03% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
8 thg 9, 2004
Trang web
Nhân viên
958