Trang chủ301536 • SHE
add
SigmaStar Technology Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
60,08 ¥
Mức chênh lệch một ngày
59,00 ¥ - 60,90 ¥
Phạm vi một năm
38,35 ¥ - 97,94 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
25,34 T CNY
Số lượng trung bình
8,90 Tr
Tỷ số P/E
102,69
Tỷ lệ cổ tức
0,33%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 737,62 Tr | 12,42% |
Chi phí hoạt động | 188,85 Tr | 7,52% |
Thu nhập ròng | 68,75 Tr | -12,62% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,32 | -22,27% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 89,66 Tr | -2,68% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,85% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,90 T | 11,35% |
Tổng tài sản | 4,43 T | 3,07% |
Tổng nợ | 1,40 T | -5,04% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,03 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 421,06 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 8,36 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,26% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,78% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 68,75 Tr | -12,62% |
Tiền từ việc kinh doanh | 168,23 Tr | -27,98% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -44,73 Tr | 94,59% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -132,14 Tr | -1.239,45% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -12,94 Tr | 97,80% |
Dòng tiền tự do | 591,78 Tr | 121,32% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
21 thg 12, 2017
Trang web
Nhân viên
794