Trang chủ301533 • SHE
add
Weima Agricultural Machinery Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
39,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
38,55 ¥ - 38,98 ¥
Phạm vi một năm
25,78 ¥ - 46,99 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,85 T CNY
Số lượng trung bình
4,04 Tr
Tỷ số P/E
68,41
Tỷ lệ cổ tức
1,03%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 204,34 Tr | -24,53% |
Chi phí hoạt động | 24,95 Tr | 16,00% |
Thu nhập ròng | 17,05 Tr | -24,09% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,34 | 0,60% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 19,81 Tr | -30,16% |
Thuế suất hiệu dụng | 12,15% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 601,06 Tr | -23,94% |
Tổng tài sản | 1,38 T | 2,18% |
Tổng nợ | 246,07 Tr | 6,24% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,13 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 97,13 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,34 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,14% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,82% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 17,05 Tr | -24,09% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,37 Tr | -104,87% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -82,87 Tr | 19,17% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,18 Tr | 77,99% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -84,82 Tr | -70,16% |
Dòng tiền tự do | -16,09 Tr | 80,74% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2003
Trang web
Nhân viên
1.012