Trang chủ301529 • SHE
add
WuHu Foresight Technology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
70,70 ¥
Mức chênh lệch một ngày
70,99 ¥ - 74,28 ¥
Phạm vi một năm
21,81 ¥ - 99,83 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
6,07 T CNY
Số lượng trung bình
2,93 Tr
Tỷ số P/E
40,28
Tỷ lệ cổ tức
0,37%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 448,22 Tr | 33,74% |
Chi phí hoạt động | 78,43 Tr | 56,35% |
Thu nhập ròng | 43,36 Tr | 670,47% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,67 | 475,60% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 71,85 Tr | 87,49% |
Thuế suất hiệu dụng | 5,73% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 258,13 Tr | -33,21% |
Tổng tài sản | 2,28 T | 18,09% |
Tổng nợ | 913,50 Tr | 32,96% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,37 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 83,42 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,32 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,94% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,00% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 43,36 Tr | 670,47% |
Tiền từ việc kinh doanh | 30,17 Tr | 526,41% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -69,39 Tr | -215,40% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 3,57 Tr | -81,40% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -36,51 Tr | -642,28% |
Dòng tiền tự do | -72,63 Tr | -53,73% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
20 thg 10, 2006
Trang web
Nhân viên
2.432