Trang chủ301529 • SHE
add
WuHu Foresight Technology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
67,68 ¥
Mức chênh lệch một ngày
66,16 ¥ - 68,33 ¥
Phạm vi một năm
21,81 ¥ - 99,83 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
5,74 T CNY
Số lượng trung bình
3,65 Tr
Tỷ số P/E
49,31
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
NDAQ
0,089%
8,76%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 401,74 Tr | 16,41% |
Chi phí hoạt động | 60,65 Tr | 37,29% |
Thu nhập ròng | 35,33 Tr | 56,36% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,79 | 34,20% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 51,21 Tr | -8,05% |
Thuế suất hiệu dụng | 12,16% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 235,08 Tr | -40,38% |
Tổng tài sản | 2,16 T | 13,46% |
Tổng nợ | 848,06 Tr | 29,62% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,31 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 83,41 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,32 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,79% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,66% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 35,33 Tr | 56,36% |
Tiền từ việc kinh doanh | 190,62 Tr | 1.225,87% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -116,13 Tr | -287,27% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -14,24 Tr | 52,80% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 59,46 Tr | 312,55% |
Dòng tiền tự do | 62,98 Tr | 1.120,80% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
20 thg 10, 2006
Trang web
Nhân viên
2.432