Trang chủ301525 • SHE
add
Shanghai Ruking Technologies Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
81,78 ¥
Mức chênh lệch một ngày
80,51 ¥ - 82,29 ¥
Phạm vi một năm
51,62 ¥ - 122,48 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
7,71 T CNY
Số lượng trung bình
995,99 N
Tỷ số P/E
49,89
Tỷ lệ cổ tức
0,64%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 297,19 Tr | -15,87% |
Chi phí hoạt động | 49,31 Tr | 14,71% |
Thu nhập ròng | 30,47 Tr | -44,87% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,25 | -34,46% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 33,98 Tr | -42,91% |
Thuế suất hiệu dụng | 4,54% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,12 T | -10,81% |
Tổng tài sản | 3,92 T | 0,50% |
Tổng nợ | 658,96 Tr | -10,52% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,26 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 94,31 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,37 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,84% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,23% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 30,47 Tr | -44,87% |
Tiền từ việc kinh doanh | 25,68 Tr | 103,69% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -92,91 Tr | -64,94% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -10,97 Tr | -34,53% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -78,85 Tr | -44,34% |
Dòng tiền tự do | -143,94 Tr | -39,93% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
21 thg 7, 2003
Trang web
Nhân viên
1.003