Trang chủ301522 • SHE
add
Zhonghang Shangda Superalloys Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
37,76 ¥
Mức chênh lệch một ngày
37,70 ¥ - 38,33 ¥
Phạm vi một năm
32,68 ¥ - 102,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
12,59 T CNY
Số lượng trung bình
4,07 Tr
Tỷ số P/E
87,62
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 625,80 Tr | 19,51% |
Chi phí hoạt động | 77,98 Tr | 108,87% |
Thu nhập ròng | 36,86 Tr | 14,05% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,89 | -4,54% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 13,44 Tr | -63,75% |
Thuế suất hiệu dụng | 7,06% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 671,03 Tr | 203,37% |
Tổng tài sản | 3,70 T | 22,63% |
Tổng nợ | 1,84 T | -1,49% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,86 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 371,87 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 7,55 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 36,86 Tr | 14,05% |
Tiền từ việc kinh doanh | 14,86 Tr | -87,99% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -15,44 Tr | 29,67% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 386,76 Tr | 835,34% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 386,21 Tr | 686,46% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
23 thg 8, 2007
Trang web
Nhân viên
1.009