Trang chủ301520 • SHE
add
Anhui Wanbang Pharmacutcl Tchnlgy Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
41,28 ¥
Mức chênh lệch một ngày
40,56 ¥ - 41,46 ¥
Phạm vi một năm
33,45 ¥ - 50,83 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,78 T CNY
Số lượng trung bình
692,54 N
Tỷ số P/E
66,60
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 62,59 Tr | -41,00% |
Chi phí hoạt động | 18,36 Tr | -23,82% |
Thu nhập ròng | 6,30 Tr | -72,33% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,06 | -53,12% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,08 Tr | -111,22% |
Thuế suất hiệu dụng | -20,08% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,16 T | 1,78% |
Tổng tài sản | 1,59 T | -0,54% |
Tổng nợ | 78,39 Tr | -14,20% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,51 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 66,26 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,81 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,88% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,93% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 6,30 Tr | -72,33% |
Tiền từ việc kinh doanh | -6,18 Tr | -225,49% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -5,19 Tr | 25,50% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 0,00 | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -11,37 Tr | -457,51% |
Dòng tiền tự do | -29,87 Tr | 59,46% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1 thg 3, 2006
Trang web
Nhân viên
362