Trang chủ301520 • SHE
add
Anhui Wanbang Pharmacutcl Tchnlgy Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
38,76 ¥
Mức chênh lệch một ngày
38,82 ¥ - 41,45 ¥
Phạm vi một năm
33,45 ¥ - 52,99 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,58 T CNY
Số lượng trung bình
1,35 Tr
Tỷ số P/E
39,59
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 71,05 Tr | -21,20% |
Chi phí hoạt động | 18,05 Tr | -3,30% |
Thu nhập ròng | 11,85 Tr | -60,09% |
Biên lợi nhuận ròng | 16,68 | -49,33% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 7,97 Tr | -69,45% |
Thuế suất hiệu dụng | -1,04% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,16 T | 0,80% |
Tổng tài sản | 1,58 T | 0,47% |
Tổng nợ | 78,58 Tr | 4,63% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,50 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 66,67 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,73 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,70% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,73% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 11,85 Tr | -60,09% |
Tiền từ việc kinh doanh | -16,87 Tr | -3.079,21% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 16,19 Tr | 205,72% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -26,80 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -27,47 Tr | -86,22% |
Dòng tiền tự do | -33,76 Tr | -9,77% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1 thg 3, 2006
Trang web
Nhân viên
478