Trang chủ301519 • SHE
add
An Hui Shun Yu Water Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
14,38 ¥
Mức chênh lệch một ngày
13,94 ¥ - 14,34 ¥
Phạm vi một năm
10,47 ¥ - 15,96 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,38 T CNY
Số lượng trung bình
2,42 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
0,71%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 105,03 Tr | -22,59% |
Chi phí hoạt động | 41,28 Tr | -2,62% |
Thu nhập ròng | -8,80 Tr | -26,71% |
Biên lợi nhuận ròng | -8,38 | -63,67% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 5,86 Tr | 17,99% |
Thuế suất hiệu dụng | 12,67% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 472,05 Tr | -4,93% |
Tổng tài sản | 3,18 T | 6,12% |
Tổng nợ | 1,70 T | 19,14% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,48 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 159,13 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,62 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,01% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,02% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -8,80 Tr | -26,71% |
Tiền từ việc kinh doanh | -41,06 Tr | 46,67% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 293,77 Tr | 214,41% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 31,34 Tr | 678,82% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 284,05 Tr | 1.287,82% |
Dòng tiền tự do | -78,92 Tr | 68,81% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
8 thg 9, 2011
Trang web
Nhân viên
688