Trang chủ301512 • SHE
add
Shenzhen Intelligent Prcsn Instrnt C Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
45,49 ¥
Mức chênh lệch một ngày
44,90 ¥ - 45,85 ¥
Phạm vi một năm
30,00 ¥ - 58,40 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,38 T CNY
Số lượng trung bình
1,80 Tr
Tỷ số P/E
64,04
Tỷ lệ cổ tức
0,83%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 54,62 Tr | 45,29% |
Chi phí hoạt động | 42,70 Tr | 1,72% |
Thu nhập ròng | -17,53 Tr | 15,57% |
Biên lợi nhuận ròng | -32,09 | 41,89% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -25,81 Tr | 17,32% |
Thuế suất hiệu dụng | 28,42% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 508,30 Tr | -8,73% |
Tổng tài sản | 1,28 T | 1,90% |
Tổng nợ | 275,91 Tr | 0,49% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,01 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 53,33 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,41 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -5,68% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -6,79% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -17,53 Tr | 15,57% |
Tiền từ việc kinh doanh | 215,14 Tr | 1.877,78% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -62,08 Tr | 52,86% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -34,84 Tr | 20,31% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 117,98 Tr | 163,01% |
Dòng tiền tự do | 206,47 Tr | 834,81% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2 thg 3, 2012
Trang web
Nhân viên
1.056