Trang chủ301511 • SHE
add
Jiujiang Defu Technology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
32,02 ¥
Mức chênh lệch một ngày
31,17 ¥ - 32,30 ¥
Phạm vi một năm
11,02 ¥ - 42,71 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
20,67 T CNY
Số lượng trung bình
33,13 Tr
Tỷ số P/E
804,63
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 3,20 T | 47,88% |
Chi phí hoạt động | 96,03 Tr | 9,88% |
Thu nhập ròng | 27,89 Tr | 128,27% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,87 | 119,08% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 192,86 Tr | 3.034,22% |
Thuế suất hiệu dụng | 3,53% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,18 T | -3,12% |
Tổng tài sản | 18,90 T | 17,64% |
Tổng nợ | 13,68 T | 19,78% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,21 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 630,32 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,96 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,50% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,93% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 27,89 Tr | 128,27% |
Tiền từ việc kinh doanh | 157,05 Tr | -36,20% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -224,04 Tr | -25,05% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 326,17 Tr | 128,11% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 258,83 Tr | 23,25% |
Dòng tiền tự do | -462,59 Tr | 43,89% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
14 thg 9, 1985
Trang web
Nhân viên
2.850