Trang chủ301510 • SHE
add
Googol Technology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
34,46 ¥
Mức chênh lệch một ngày
33,56 ¥ - 35,55 ¥
Phạm vi một năm
22,41 ¥ - 52,30 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
13,78 T CNY
Số lượng trung bình
6,47 Tr
Tỷ số P/E
206,13
Tỷ lệ cổ tức
0,12%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 128,74 Tr | 51,13% |
Chi phí hoạt động | 42,95 Tr | 6,72% |
Thu nhập ròng | 13,71 Tr | 402,92% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,65 | 232,81% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 21,39 Tr | 315,99% |
Thuế suất hiệu dụng | 12,43% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 316,19 Tr | -3,11% |
Tổng tài sản | 1,61 T | 6,54% |
Tổng nợ | 197,42 Tr | 28,97% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,41 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 400,01 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 9,79 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,79% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,11% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 13,71 Tr | 402,92% |
Tiền từ việc kinh doanh | 9,80 Tr | 20,70% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 25,42 Tr | 124,94% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -17,77 Tr | -13,63% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 16,33 Tr | 114,82% |
Dòng tiền tự do | -479,29 Tr | -10,60% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
29 thg 10, 1999
Trang web
Nhân viên
541