Trang chủ301508 • SHE
add
China Machinry Hny Crtfctn & Inspctn Co
Giá đóng cửa hôm trước
31,34 ¥
Mức chênh lệch một ngày
30,80 ¥ - 31,52 ¥
Phạm vi một năm
26,33 ¥ - 41,52 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
7,14 T CNY
Số lượng trung bình
1,73 Tr
Tỷ số P/E
46,82
Tỷ lệ cổ tức
0,68%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 221,35 Tr | 20,61% |
Chi phí hoạt động | 47,10 Tr | 10,29% |
Thu nhập ròng | 39,23 Tr | 42,07% |
Biên lợi nhuận ròng | 17,72 | 17,82% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 76,48 Tr | 68,21% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,93% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 805,88 Tr | 53,78% |
Tổng tài sản | 2,91 T | 17,09% |
Tổng nợ | 695,67 Tr | 85,09% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,21 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 226,09 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,54 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,73% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,76% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 39,23 Tr | 42,07% |
Tiền từ việc kinh doanh | 39,82 Tr | 59,89% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -36,18 Tr | 92,32% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,97 Tr | -102,59% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 634,80 N | 100,19% |
Dòng tiền tự do | -61,35 Tr | 92,68% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
28 thg 11, 2003
Trang web
Nhân viên
690