Trang chủ301508 • SHE
add
China Machinry Hny Crtfctn & Inspctn Co
Giá đóng cửa hôm trước
31,43 ¥
Mức chênh lệch một ngày
31,08 ¥ - 31,53 ¥
Phạm vi một năm
26,33 ¥ - 42,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
7,22 T CNY
Số lượng trung bình
1,94 Tr
Tỷ số P/E
51,19
Tỷ lệ cổ tức
0,68%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 216,95 Tr | 1,69% |
Chi phí hoạt động | 61,96 Tr | 23,96% |
Thu nhập ròng | 42,51 Tr | 3,30% |
Biên lợi nhuận ròng | 19,59 | 1,56% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 69,14 Tr | 3,12% |
Thuế suất hiệu dụng | 13,30% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 794,38 Tr | 0,59% |
Tổng tài sản | 2,83 T | 4,80% |
Tổng nợ | 655,78 Tr | -11,35% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,17 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 226,09 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,62 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,00% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,85% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 42,51 Tr | 3,30% |
Tiền từ việc kinh doanh | 54,15 Tr | -36,56% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 79,10 Tr | -20,91% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -49,57 Tr | 47,42% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 83,79 Tr | -8,10% |
Dòng tiền tự do | 8,55 Tr | -87,33% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
28 thg 11, 2003
Trang web
Nhân viên
690