Trang chủ301508 • SHE
add
China Machinry Hny Crtfctn & Inspctn Co
Giá đóng cửa hôm trước
35,73 ¥
Mức chênh lệch một ngày
35,27 ¥ - 35,97 ¥
Phạm vi một năm
28,20 ¥ - 47,63 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
7,26 T CNY
Số lượng trung bình
3,61 Tr
Tỷ số P/E
64,78
Tỷ lệ cổ tức
1,16%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 265,40 Tr | 25,41% |
Chi phí hoạt động | 532,14 Tr | 700,79% |
Thu nhập ròng | 36,28 Tr | 32,02% |
Biên lợi nhuận ròng | 13,67 | 5,23% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 69,23 Tr | 201,72% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,60% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 524,03 Tr | -58,15% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,11 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 226,09 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,25 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,95% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 36,28 Tr | 32,02% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
28 thg 11, 2003
Trang web
Nhân viên
682