Trang chủ301507 • SHE
add
Hangzhou Minsheng Healthcare Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
13,34 ¥
Mức chênh lệch một ngày
13,36 ¥ - 13,60 ¥
Phạm vi một năm
10,60 ¥ - 18,99 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,37 T CNY
Số lượng trung bình
3,91 Tr
Tỷ số P/E
53,36
Tỷ lệ cổ tức
0,74%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 122,41 Tr | 3,65% |
Chi phí hoạt động | 56,27 Tr | -21,06% |
Thu nhập ròng | 8,91 Tr | -23,33% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,28 | -26,02% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 10,90 Tr | -41,51% |
Thuế suất hiệu dụng | 17,13% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 874,23 Tr | -6,47% |
Tổng tài sản | 1,71 T | 4,22% |
Tổng nợ | 184,43 Tr | 8,60% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,52 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 356,55 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,12 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,65% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,73% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 8,91 Tr | -23,33% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,74 Tr | -140,81% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 46,30 Tr | 423,41% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,92 Tr | -100,24% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 42,63 Tr | -94,70% |
Dòng tiền tự do | -253,04 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1926
Trang web
Nhân viên
531