Trang chủ301503 • SHE
add
G.Tech Technology Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
37,17 ¥
Mức chênh lệch một ngày
36,54 ¥ - 37,31 ¥
Phạm vi một năm
28,00 ¥ - 49,99 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,99 T CNY
Số lượng trung bình
816,13 N
Tỷ số P/E
23,57
Tỷ lệ cổ tức
1,70%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 426,46 Tr | 1,78% |
Chi phí hoạt động | 41,40 Tr | 6,34% |
Thu nhập ròng | 25,89 Tr | 3,53% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,07 | 1,68% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 38,30 Tr | 2,72% |
Thuế suất hiệu dụng | 1,66% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 257,41 Tr | 53,34% |
Tổng tài sản | 1,73 T | 11,80% |
Tổng nợ | 666,91 Tr | 25,35% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,06 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 80,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,79 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,81% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,09% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 25,89 Tr | 3,53% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,95 Tr | -70,23% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 63,25 Tr | 236,02% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -29,88 Tr | -369,40% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 34,72 Tr | 174,56% |
Dòng tiền tự do | -268,48 Tr | 35,34% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
28 thg 8, 1996
Trang web
Nhân viên
2.642