Trang chủ301502 • SHE
add
Jiangsu Huayang Intellignt Equpmt Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
45,05 ¥
Mức chênh lệch một ngày
44,55 ¥ - 45,47 ¥
Phạm vi một năm
29,31 ¥ - 69,76 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,59 T CNY
Số lượng trung bình
641,71 N
Tỷ số P/E
77,50
Tỷ lệ cổ tức
0,78%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 82,84 Tr | -11,96% |
Chi phí hoạt động | 12,90 Tr | -18,40% |
Thu nhập ròng | 7,67 Tr | 61,24% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,26 | 83,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 12,20 Tr | 37,09% |
Thuế suất hiệu dụng | 12,50% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 235,11 Tr | -21,34% |
Tổng tài sản | 1,08 T | 4,16% |
Tổng nợ | 253,33 Tr | 13,20% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 831,34 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 57,08 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,09 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,54% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,91% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 7,67 Tr | 61,24% |
Tiền từ việc kinh doanh | 16,83 Tr | 277,37% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -16,47 Tr | 11,75% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -37,26 N | -103,10% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 290,71 N | 102,24% |
Dòng tiền tự do | -12,72 Tr | 44,26% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2000
Trang web
Nhân viên
540