Trang chủ301501 • SHE
add
Hefei Hengxn Life Scnc and Tchlgy Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
50,92 ¥
Mức chênh lệch một ngày
49,68 ¥ - 50,76 ¥
Phạm vi một năm
27,74 ¥ - 70,80 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
7,53 T CNY
Số lượng trung bình
1,93 Tr
Tỷ số P/E
31,31
Tỷ lệ cổ tức
0,68%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 451,79 Tr | 14,22% |
Chi phí hoạt động | 52,57 Tr | 32,24% |
Thu nhập ròng | 43,49 Tr | -26,52% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,63 | -35,67% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 79,61 Tr | -0,97% |
Thuế suất hiệu dụng | 19,44% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 881,04 Tr | 214,99% |
Tổng tài sản | 2,73 T | 56,62% |
Tổng nợ | 659,01 Tr | -12,55% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,07 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 147,90 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,76 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,11% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,03% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 43,49 Tr | -26,52% |
Tiền từ việc kinh doanh | 97,32 Tr | 42,92% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -523,59 Tr | -545,60% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -239,00 Tr | -346,75% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -660,56 Tr | -867,18% |
Dòng tiền tự do | -47,89 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
20 thg 10, 1997
Trang web
Nhân viên
2.222