Trang chủ301501 • SHE
add
Hefei Hengxn Life Scnc and Tchlgy Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
45,45 ¥
Mức chênh lệch một ngày
44,39 ¥ - 48,60 ¥
Phạm vi một năm
27,74 ¥ - 70,80 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
6,72 T CNY
Số lượng trung bình
1,36 Tr
Tỷ số P/E
29,03
Tỷ lệ cổ tức
0,72%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 513,28 Tr | 20,65% |
Chi phí hoạt động | 41,20 Tr | 2,34% |
Thu nhập ròng | 59,54 Tr | 3,93% |
Biên lợi nhuận ròng | 11,60 | -13,88% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 98,79 Tr | 14,47% |
Thuế suất hiệu dụng | 15,94% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 746,65 Tr | — |
Tổng tài sản | 2,77 T | — |
Tổng nợ | 631,27 Tr | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,14 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 147,90 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,26 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,45% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,84% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 59,54 Tr | 3,93% |
Tiền từ việc kinh doanh | 89,70 Tr | 54,22% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -267,21 Tr | -108,50% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -36,21 Tr | -162,99% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -213,00 Tr | -2.840,18% |
Dòng tiền tự do | -223,61 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
20 thg 10, 1997
Trang web
Nhân viên
2.222