Trang chủ301500 • SHE
add
Guangdong Feinan Resurcs Rcyclng Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
14,92 ¥
Mức chênh lệch một ngày
14,77 ¥ - 15,02 ¥
Phạm vi một năm
11,71 ¥ - 19,59 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
8,46 T CNY
Số lượng trung bình
5,21 Tr
Tỷ số P/E
56,27
Tỷ lệ cổ tức
0,63%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 4,16 T | 15,62% |
Chi phí hoạt động | 96,79 Tr | 9,91% |
Thu nhập ròng | 41,06 Tr | -57,79% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,99 | -63,33% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 183,05 Tr | -20,10% |
Thuế suất hiệu dụng | 1,93% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 785,26 Tr | -27,44% |
Tổng tài sản | 13,10 T | 6,75% |
Tổng nợ | 8,16 T | 9,23% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,94 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 562,94 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,79 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,87% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,18% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 41,06 Tr | -57,79% |
Tiền từ việc kinh doanh | 44,54 Tr | -82,56% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -126,90 Tr | 6,62% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -13,72 Tr | -118,36% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -96,09 Tr | -149,46% |
Dòng tiền tự do | -910,39 Tr | -143,67% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
22 thg 8, 2008
Trang web
Nhân viên
4.771