Trang chủ301499 • SHE
add
Shanghai Vico Prcsn Mold & Plstc Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
26,48 ¥
Mức chênh lệch một ngày
25,10 ¥ - 26,39 ¥
Phạm vi một năm
18,15 ¥ - 30,77 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,66 T CNY
Số lượng trung bình
2,39 Tr
Tỷ số P/E
73,95
Tỷ lệ cổ tức
0,48%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 220,46 Tr | 10,36% |
Chi phí hoạt động | 31,75 Tr | 10,75% |
Thu nhập ròng | 10,88 Tr | -2,48% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,94 | -11,63% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 22,84 Tr | 4,18% |
Thuế suất hiệu dụng | 5,62% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 304,38 Tr | -30,09% |
Tổng tài sản | 1,49 T | -1,63% |
Tổng nợ | 210,38 Tr | -21,48% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,27 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 138,25 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,87 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,40% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,63% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 10,88 Tr | -2,48% |
Tiền từ việc kinh doanh | 40,98 Tr | 151,87% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 73,39 Tr | 175,06% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -18,26 Tr | -67,96% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 95,98 Tr | 203,62% |
Dòng tiền tự do | -43,99 Tr | -192,24% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
21 thg 4, 1999
Trang web
Nhân viên
798