Trang chủ301498 • SHE
add
Gambol Pet Group Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
68,36 ¥
Mức chênh lệch một ngày
67,31 ¥ - 68,70 ¥
Phạm vi một năm
64,34 ¥ - 125,88 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
27,69 T CNY
Số lượng trung bình
3,66 Tr
Tỷ số P/E
40,52
Tỷ lệ cổ tức
0,86%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 1,52 T | 21,85% |
Chi phí hoạt động | 479,44 Tr | 44,96% |
Thu nhập ròng | 134,99 Tr | -16,65% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,90 | -31,59% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,32 | -16,84% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 203,66 Tr | -10,84% |
Thuế suất hiệu dụng | 27,65% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 645,94 Tr | -22,94% |
Tổng tài sản | 5,51 T | 18,48% |
Tổng nợ | 1,03 T | 84,19% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,48 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 400,47 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 6,12 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,28% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,54% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 134,99 Tr | -16,65% |
Tiền từ việc kinh doanh | 147,68 Tr | -2,55% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -131,48 Tr | 29,66% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -9,33 Tr | 87,25% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 4,76 Tr | 104,33% |
Dòng tiền tự do | -94,06 Tr | 58,91% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
26 thg 6, 2006
Trang web
Nhân viên
4.425