Trang chủ301498 • SHE
add
Gambol Pet Group Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
94,50 ¥
Mức chênh lệch một ngày
91,00 ¥ - 94,15 ¥
Phạm vi một năm
56,43 ¥ - 125,88 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
37,80 T CNY
Số lượng trung bình
2,66 Tr
Tỷ số P/E
52,72
Tỷ lệ cổ tức
0,64%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,74 T | 30,99% |
Chi phí hoạt động | 540,04 Tr | 44,22% |
Thu nhập ròng | 173,86 Tr | 8,54% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,99 | -17,10% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,42 | 6,87% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 252,21 Tr | 21,57% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,43% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 643,59 Tr | -32,11% |
Tổng tài sản | 5,23 T | 15,55% |
Tổng nợ | 781,88 Tr | 24,13% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,45 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 400,04 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 8,51 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 10,38% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 11,86% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 173,86 Tr | 8,54% |
Tiền từ việc kinh doanh | 180,12 Tr | -1,82% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -196,60 Tr | -61,30% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -110,82 Tr | -74.998,66% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -125,19 Tr | -300,63% |
Dòng tiền tự do | 3,82 Tr | -94,05% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
26 thg 6, 2006
Trang web
Nhân viên
4.425