Trang chủ301491 • SHE
add
Hansong (Nanjing) Technology Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
59,85 ¥
Mức chênh lệch một ngày
57,57 ¥ - 60,18 ¥
Phạm vi một năm
55,25 ¥ - 110,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
7,72 T CNY
Số lượng trung bình
1,37 Tr
Tỷ số P/E
29,53
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 557,50 Tr | 16,28% |
Chi phí hoạt động | 67,27 Tr | 14,30% |
Thu nhập ròng | 61,81 Tr | -22,16% |
Biên lợi nhuận ròng | 11,09 | -33,03% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 88,88 Tr | -19,12% |
Thuế suất hiệu dụng | 7,51% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,86 T | — |
Tổng tài sản | 2,90 T | — |
Tổng nợ | 811,41 Tr | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,09 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 129,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,69 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 9,23% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 12,45% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 61,81 Tr | -22,16% |
Tiền từ việc kinh doanh | 54,15 Tr | 138,93% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -4,36 Tr | -17.433,84% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 908,80 Tr | 3.284,27% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 938,97 Tr | 1.673,80% |
Dòng tiền tự do | 13,16 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
21 thg 8, 2003
Trang web
Nhân viên
1.632