Trang chủ301491 • SHE
add
Hansong (Nanjing) Technology Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
64,37 ¥
Mức chênh lệch một ngày
64,11 ¥ - 64,82 ¥
Phạm vi một năm
62,37 ¥ - 110,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
8,30 T CNY
Số lượng trung bình
4,22 Tr
Tỷ số P/E
37,10
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 460,37 Tr | 18,31% |
Chi phí hoạt động | 65,11 Tr | 16,24% |
Thu nhập ròng | 56,87 Tr | -16,12% |
Biên lợi nhuận ròng | 12,35 | -29,15% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 54,30 Tr | -13,41% |
Thuế suất hiệu dụng | 8,36% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 927,98 Tr | — |
Tổng tài sản | 1,77 T | — |
Tổng nợ | 610,35 Tr | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,16 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 96,75 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,36 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,77% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,54% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 56,87 Tr | -16,12% |
Tiền từ việc kinh doanh | -21,66 Tr | -160,14% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -13,35 Tr | 22,56% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -7,04 Tr | -469,09% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -44,90 Tr | -270,94% |
Dòng tiền tự do | -40,45 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
21 thg 8, 2003
Trang web
Nhân viên
1.632