Trang chủ301489 • SHE
add
GuangDong Suqun New Material Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
170,65 ¥
Mức chênh lệch một ngày
166,31 ¥ - 171,81 ¥
Phạm vi một năm
32,14 ¥ - 291,91 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
13,97 T CNY
Số lượng trung bình
5,59 Tr
Tỷ số P/E
186,19
Tỷ lệ cổ tức
0,10%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 284,56 Tr | 36,79% |
Chi phí hoạt động | 44,72 Tr | 64,70% |
Thu nhập ròng | 32,99 Tr | 75,37% |
Biên lợi nhuận ròng | 11,59 | 28,21% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 57,04 Tr | 70,90% |
Thuế suất hiệu dụng | 7,38% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 283,77 Tr | 0,36% |
Tổng tài sản | 1,62 T | 17,61% |
Tổng nợ | 513,63 Tr | 47,40% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,10 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 80,75 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 12,72 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,95% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,39% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 32,99 Tr | 75,37% |
Tiền từ việc kinh doanh | -54,52 Tr | -66,93% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -51,29 Tr | 50,83% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 31,18 Tr | 240,69% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -74,59 Tr | 53,15% |
Dòng tiền tự do | -154,50 Tr | -4,11% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2 thg 6, 2011
Trang web
Nhân viên
940