Trang chủ301488 • SHE
add
Longhorn Auto Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
73,60 ¥
Mức chênh lệch một ngày
71,69 ¥ - 74,19 ¥
Phạm vi một năm
43,55 ¥ - 81,10 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,87 T CNY
Số lượng trung bình
3,77 Tr
Tỷ số P/E
59,12
Tỷ lệ cổ tức
1,36%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 359,21 Tr | 11,55% |
Chi phí hoạt động | 54,98 Tr | -7,67% |
Thu nhập ròng | 23,06 Tr | -2,07% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,42 | -12,18% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 29,49 Tr | 41,38% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,39% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,07 T | 3,91% |
Tổng tài sản | 2,02 T | 13,98% |
Tổng nợ | 746,22 Tr | 31,72% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,28 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 92,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,30 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,05% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,66% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 23,06 Tr | -2,07% |
Tiền từ việc kinh doanh | 64,32 Tr | -26,19% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -736,34 Tr | -8.884,57% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 621,57 N | 100,95% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -671,69 Tr | -5.321,69% |
Dòng tiền tự do | 19,17 Tr | 618,78% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1995
Trang web
Nhân viên
1.057