Trang chủ301488 • SHE
add
Longhorn Auto Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
133,79 ¥
Mức chênh lệch một ngày
127,21 ¥ - 136,88 ¥
Phạm vi một năm
47,00 ¥ - 222,22 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
12,31 T CNY
Số lượng trung bình
3,26 Tr
Tỷ số P/E
125,38
Tỷ lệ cổ tức
0,39%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 457,81 Tr | 26,79% |
Chi phí hoạt động | 69,53 Tr | 22,85% |
Thu nhập ròng | 16,89 Tr | -26,49% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,69 | -41,98% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 40,78 Tr | 40,17% |
Thuế suất hiệu dụng | 18,55% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 800,84 Tr | -25,50% |
Tổng tài sản | 2,62 T | 29,42% |
Tổng nợ | 1,18 T | 57,72% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,44 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 92,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 9,21 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,38% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,58% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 16,89 Tr | -26,49% |
Tiền từ việc kinh doanh | 9,48 Tr | -86,53% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -253,08 Tr | 65,64% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -4,81 Tr | 45,31% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -249,38 Tr | 63,07% |
Dòng tiền tự do | -7,10 Tr | -138,18% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
13 thg 1, 2010
Trang web
Nhân viên
1.115