Trang chủ301488 • SHE
add
Longhorn Auto Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
70,84 ¥
Mức chênh lệch một ngày
70,19 ¥ - 73,98 ¥
Phạm vi một năm
43,55 ¥ - 88,50 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
6,57 T CNY
Số lượng trung bình
2,96 Tr
Tỷ số P/E
64,89
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 386,62 Tr | 35,48% |
Chi phí hoạt động | 60,57 Tr | 33,18% |
Thu nhập ròng | 18,42 Tr | 4,44% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,76 | -22,98% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 22,85 Tr | 2,38% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,14% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 897,94 Tr | -9,73% |
Tổng tài sản | 2,44 T | 25,93% |
Tổng nợ | 1,00 T | 50,62% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,44 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 92,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,90 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,77% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,82% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 18,42 Tr | 4,44% |
Tiền từ việc kinh doanh | 47,44 Tr | 150,61% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -75,94 Tr | -249,60% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -3,31 Tr | 83,21% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -31,18 Tr | 50,10% |
Dòng tiền tự do | -108,15 Tr | 8,05% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1995
Trang web
Nhân viên
1.115