Trang chủ301487 • SHE
add
Tianjin Gun Mng New Mtl Scn & Tch Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
23,03 ¥
Mức chênh lệch một ngày
22,39 ¥ - 23,30 ¥
Phạm vi một năm
15,58 ¥ - 30,80 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
10,58 T CNY
Số lượng trung bình
17,92 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 611,80 Tr | 25,96% |
Chi phí hoạt động | 30,81 Tr | 4,69% |
Thu nhập ròng | 4,29 Tr | 238,55% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,70 | 169,23% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 29,40 Tr | 21,33% |
Thuế suất hiệu dụng | 772,24% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 532,30 Tr | 4,77% |
Tổng tài sản | 3,54 T | -3,21% |
Tổng nợ | 1,64 T | -2,35% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,90 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 459,62 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,62 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,38% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,60% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 4,29 Tr | 238,55% |
Tiền từ việc kinh doanh | 243,24 Tr | 191,38% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -9,08 Tr | 59,71% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -122,18 Tr | -466,28% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 111,99 Tr | 18,75% |
Dòng tiền tự do | 162,65 Tr | 1.556,27% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
18 thg 11, 2009
Trang web
Nhân viên
676