Trang chủ301487 • SHE
add
Tianjin Gun Mng New Mtl Scn & Tch Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
19,62 ¥
Mức chênh lệch một ngày
19,10 ¥ - 20,15 ¥
Phạm vi một năm
13,79 ¥ - 32,14 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
8,81 T CNY
Số lượng trung bình
9,85 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 435,59 Tr | 24,57% |
Chi phí hoạt động | 32,12 Tr | 22,19% |
Thu nhập ròng | -23,66 Tr | -897,85% |
Biên lợi nhuận ròng | -5,43 | -738,82% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,74 Tr | -93,67% |
Thuế suất hiệu dụng | 17,34% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 289,75 Tr | -13,46% |
Tổng tài sản | 3,24 T | -11,03% |
Tổng nợ | 1,36 T | -17,02% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,87 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 459,62 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,86 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,72% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,53% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -23,66 Tr | -897,85% |
Tiền từ việc kinh doanh | 88,14 Tr | 479,60% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -4,80 Tr | 71,93% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -52,23 Tr | 12,68% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 31,11 Tr | 131,07% |
Dòng tiền tự do | -32,97 Tr | 48,89% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
18 thg 11, 2009
Trang web
Nhân viên
676