Trang chủ301479 • SHE
add
Guangdong Hongjing Optoelctrnc Tech Inc
Giá đóng cửa hôm trước
84,85 ¥
Mức chênh lệch một ngày
83,20 ¥ - 84,98 ¥
Phạm vi một năm
67,88 ¥ - 120,64 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
7,65 T CNY
Số lượng trung bình
727,28 N
Tỷ số P/E
38,23
Tỷ lệ cổ tức
1,27%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 496,38 Tr | 46,25% |
Chi phí hoạt động | 48,67 Tr | 20,76% |
Thu nhập ròng | 66,05 Tr | 14,54% |
Biên lợi nhuận ròng | 13,31 | -21,66% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 85,59 Tr | 8,87% |
Thuế suất hiệu dụng | 5,58% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 614,02 Tr | — |
Tổng tài sản | 1,90 T | — |
Tổng nợ | 672,35 Tr | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,23 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 88,97 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 6,14 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 10,60% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 13,94% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 66,05 Tr | 14,54% |
Tiền từ việc kinh doanh | 98,74 Tr | 531,63% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -180,27 Tr | -301,48% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 8,42 Tr | 129,39% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -73,45 Tr | 24,00% |
Dòng tiền tự do | -70,40 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
14 thg 8, 2012
Trang web
Nhân viên
1.675