Trang chủ301469 • SHE
add
Zhejiang Hengda New Material Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
28,99 ¥
Mức chênh lệch một ngày
28,45 ¥ - 29,17 ¥
Phạm vi một năm
20,19 ¥ - 32,55 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,66 T CNY
Số lượng trung bình
1,08 Tr
Tỷ số P/E
36,39
Tỷ lệ cổ tức
1,23%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 275,69 Tr | 15,01% |
Chi phí hoạt động | 19,08 Tr | -18,90% |
Thu nhập ròng | 20,63 Tr | 48,08% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,48 | 28,74% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 35,20 Tr | 68,42% |
Thuế suất hiệu dụng | 12,33% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 341,46 Tr | -32,34% |
Tổng tài sản | 1,66 T | 1,35% |
Tổng nợ | 286,00 Tr | -0,26% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,38 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 87,72 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,85 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,75% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,15% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 20,63 Tr | 48,08% |
Tiền từ việc kinh doanh | -61,23 Tr | -615,12% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -109,38 Tr | -192,38% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -11,38 Tr | 59,47% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -182,20 Tr | -234,89% |
Dòng tiền tự do | -102,57 Tr | -3.222,25% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
22 thg 5, 2002
Trang web
Nhân viên
670