Trang chủ301468 • SHE
add
Pourin Special Welding Technology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
27,32 ¥
Mức chênh lệch một ngày
26,85 ¥ - 27,35 ¥
Phạm vi một năm
18,81 ¥ - 28,80 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,61 T CNY
Số lượng trung bình
1,69 Tr
Tỷ số P/E
85,30
Tỷ lệ cổ tức
0,96%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 157,26 Tr | 6,02% |
Chi phí hoạt động | 33,40 Tr | 3,76% |
Thu nhập ròng | 17,26 Tr | -42,98% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,97 | -46,23% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 10,34 Tr | -61,59% |
Thuế suất hiệu dụng | 14,58% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,23 T | -21,55% |
Tổng tài sản | 2,51 T | 1,11% |
Tổng nợ | 230,48 Tr | 31,89% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,28 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 132,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,58 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,49% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,53% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 17,26 Tr | -42,98% |
Tiền từ việc kinh doanh | 36,78 Tr | 47,25% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -983,41 N | 98,93% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -40,81 Tr | 34,54% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -4,26 Tr | 96,66% |
Dòng tiền tự do | -33,81 Tr | -316,03% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
28 thg 3, 2007
Trang web
Nhân viên
698