Trang chủ301468 • SHE
add
Pourin Special Welding Technology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
37,90 ¥
Mức chênh lệch một ngày
38,20 ¥ - 41,77 ¥
Phạm vi một năm
18,81 ¥ - 48,91 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,93 T CNY
Số lượng trung bình
10,56 Tr
Tỷ số P/E
116,46
Tỷ lệ cổ tức
0,65%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 108,75 Tr | 8,63% |
Chi phí hoạt động | 11,30 Tr | 60,87% |
Thu nhập ròng | 10,40 Tr | 37,44% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,56 | 26,46% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 25,39 Tr | 41,22% |
Thuế suất hiệu dụng | 12,66% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,19 T | -23,93% |
Tổng tài sản | 2,58 T | 2,49% |
Tổng nợ | 289,50 Tr | 44,53% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,29 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 130,11 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,15 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,95% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,13% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 10,40 Tr | 37,44% |
Tiền từ việc kinh doanh | 15,77 Tr | -66,10% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -39,53 Tr | 53,10% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -6,24 Tr | -68,61% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -29,03 Tr | 30,49% |
Dòng tiền tự do | -58,13 Tr | -160,56% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
28 thg 3, 2007
Trang web
Nhân viên
698