Trang chủ301458 • SHE
add
Juneway Electronic Technology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
37,02 ¥
Mức chênh lệch một ngày
37,28 ¥ - 38,53 ¥
Phạm vi một năm
32,77 ¥ - 51,04 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
9,30 T CNY
Số lượng trung bình
9,24 Tr
Tỷ số P/E
87,02
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 182,22 Tr | 11,03% |
Chi phí hoạt động | 42,51 Tr | 1,61% |
Thu nhập ròng | 36,20 Tr | 6,83% |
Biên lợi nhuận ròng | 19,87 | -3,78% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 60,93 Tr | 36,78% |
Thuế suất hiệu dụng | 14,19% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 317,65 Tr | -12,49% |
Tổng tài sản | 1,19 T | — |
Tổng nợ | 247,12 Tr | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 943,82 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 200,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 7,84 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 11,21% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 12,99% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 36,20 Tr | 6,83% |
Tiền từ việc kinh doanh | 47,67 Tr | 48,50% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -21,44 Tr | -38,62% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -4,59 Tr | -28,10% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 21,42 Tr | 83,13% |
Dòng tiền tự do | -9,74 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
13 thg 1, 2014
Trang web
Nhân viên
1.111