Trang chủ301458 • SHE
add
Juneway Electronic Technology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
33,08 ¥
Mức chênh lệch một ngày
32,54 ¥ - 33,20 ¥
Phạm vi một năm
24,44 ¥ - 51,04 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
8,97 T CNY
Số lượng trung bình
3,06 Tr
Tỷ số P/E
66,79
Tỷ lệ cổ tức
0,60%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 218,70 Tr | 20,02% |
Chi phí hoạt động | 62,71 Tr | 34,90% |
Thu nhập ròng | 45,93 Tr | 26,89% |
Biên lợi nhuận ròng | 21,00 | 5,69% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 69,46 Tr | 18,66% |
Thuế suất hiệu dụng | 18,13% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 934,58 Tr | 194,22% |
Tổng tài sản | 1,92 T | 61,44% |
Tổng nợ | 268,87 Tr | 8,80% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,65 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 266,67 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,34 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,96% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,82% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 45,93 Tr | 26,89% |
Tiền từ việc kinh doanh | 23,07 Tr | -51,60% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -55,54 Tr | -159,11% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 9,52 Tr | 307,44% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -25,00 Tr | -216,72% |
Dòng tiền tự do | -100,27 Tr | -89,73% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
13 thg 1, 2014
Trang web
Nhân viên
1.076