Trang chủ301428 • SHE
add
Shijihengtong Technology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
35,35 ¥
Mức chênh lệch một ngày
34,76 ¥ - 35,35 ¥
Phạm vi một năm
29,87 ¥ - 56,60 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,53 T CNY
Số lượng trung bình
2,53 Tr
Tỷ số P/E
78,31
Tỷ lệ cổ tức
0,57%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 254,38 Tr | -19,19% |
Chi phí hoạt động | 65,58 Tr | 14,92% |
Thu nhập ròng | 10,65 Tr | -55,04% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,19 | -44,28% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 8,55 Tr | -66,79% |
Thuế suất hiệu dụng | 4,27% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 256,82 Tr | 10,58% |
Tổng tài sản | 2,74 T | 30,78% |
Tổng nợ | 1,46 T | 74,26% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,27 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 97,70 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,72 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,51% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,65% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 10,65 Tr | -55,04% |
Tiền từ việc kinh doanh | -23,02 Tr | 34,73% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -204,35 Tr | -254,52% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 146,53 Tr | 611,92% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -80,85 Tr | -11,78% |
Dòng tiền tự do | 193,64 Tr | 217,05% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
21 thg 6, 2006
Trang web
Nhân viên
2.901