Trang chủ301428 • SHE
add
Shijihengtong Technology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
35,78 ¥
Mức chênh lệch một ngày
35,04 ¥ - 36,15 ¥
Phạm vi một năm
29,87 ¥ - 56,60 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,53 T CNY
Số lượng trung bình
3,58 Tr
Tỷ số P/E
60,99
Tỷ lệ cổ tức
0,57%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 268,69 Tr | -16,17% |
Chi phí hoạt động | 46,64 Tr | 35,16% |
Thu nhập ròng | 21,55 Tr | -0,71% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,02 | 18,46% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 27,07 Tr | -28,98% |
Thuế suất hiệu dụng | 13,39% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 278,70 Tr | -8,89% |
Tổng tài sản | 2,48 T | 25,77% |
Tổng nợ | 1,22 T | 66,80% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,26 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 97,70 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,77 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,40% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,81% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 21,55 Tr | -0,71% |
Tiền từ việc kinh doanh | -84,49 Tr | -372,26% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -26,43 Tr | -514,50% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 42,47 Tr | 170,47% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -68,46 Tr | -104,14% |
Dòng tiền tự do | -64,73 Tr | 48,50% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
21 thg 6, 2006
Trang web
Nhân viên
2.901