Trang chủ301421 • SHE
add
Nanjing Wngth Opto-Elct Scn & Tch Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
96,96 ¥
Mức chênh lệch một ngày
93,10 ¥ - 97,73 ¥
Phạm vi một năm
38,38 ¥ - 142,09 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
11,22 T CNY
Số lượng trung bình
6,45 Tr
Tỷ số P/E
341,92
Tỷ lệ cổ tức
0,16%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 121,99 Tr | 39,57% |
Chi phí hoạt động | 28,27 Tr | 7,20% |
Thu nhập ròng | 11,53 Tr | 470,61% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,45 | 309,09% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 20,63 Tr | 122,32% |
Thuế suất hiệu dụng | 19,75% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 555,83 Tr | -13,83% |
Tổng tài sản | 1,37 T | 1,81% |
Tổng nợ | 177,61 Tr | 8,97% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,19 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 115,72 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 9,40 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,45% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,79% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 11,53 Tr | 470,61% |
Tiền từ việc kinh doanh | -14,30 Tr | 66,34% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 57,12 Tr | 120,01% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 4,58 Tr | 187,17% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 47,55 Tr | 114,27% |
Dòng tiền tự do | -20,43 Tr | 42,36% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
24 thg 12, 2008
Trang web
Nhân viên
716