Trang chủ301419 • SHE
add
Shanghai Allied Industrial Group Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
31,50 ¥
Mức chênh lệch một ngày
31,41 ¥ - 31,76 ¥
Phạm vi một năm
19,17 ¥ - 39,48 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,83 T CNY
Số lượng trung bình
1,59 Tr
Tỷ số P/E
53,86
Tỷ lệ cổ tức
1,32%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 112,94 Tr | 16,42% |
Chi phí hoạt động | 20,16 Tr | -11,64% |
Thu nhập ròng | 18,75 Tr | 75,88% |
Biên lợi nhuận ròng | 16,60 | 51,05% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 29,85 Tr | 53,84% |
Thuế suất hiệu dụng | 12,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 481,66 Tr | 0,91% |
Tổng tài sản | 1,04 T | 2,72% |
Tổng nợ | 95,75 Tr | 9,64% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 947,73 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 120,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,98 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,88% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,46% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 18,75 Tr | 75,88% |
Tiền từ việc kinh doanh | 32,06 Tr | 57,55% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -9,90 Tr | 18,32% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -885,40 N | 10,12% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 18,85 Tr | 423,61% |
Dòng tiền tự do | -11,33 Tr | 34,82% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1 thg 6, 2004
Trang web
Nhân viên
426