Trang chủ301413 • SHE
add
Shenzhen Ampron Technology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
148,10 ¥
Mức chênh lệch một ngày
142,23 ¥ - 147,58 ¥
Phạm vi một năm
39,91 ¥ - 200,15 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
13,87 T CNY
Số lượng trung bình
5,80 Tr
Tỷ số P/E
158,47
Tỷ lệ cổ tức
0,21%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 292,61 Tr | 28,22% |
Chi phí hoạt động | 50,14 Tr | 30,07% |
Thu nhập ròng | 21,76 Tr | -3,09% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,44 | -24,39% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 34,71 Tr | -7,73% |
Thuế suất hiệu dụng | -1,29% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 256,79 Tr | 16,19% |
Tổng tài sản | 2,12 T | 15,93% |
Tổng nợ | 901,75 Tr | 34,68% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,22 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 98,40 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 11,94 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,54% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,10% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 21,76 Tr | -3,09% |
Tiền từ việc kinh doanh | 54,67 Tr | 999,06% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -31,26 Tr | -169,92% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 12,97 Tr | 103,84% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 37,57 Tr | 110,93% |
Dòng tiền tự do | 51,30 Tr | 326,46% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1999
Trang web
Nhân viên
2.649