Trang chủ301413 • SHE
add
Shenzhen Ampron Technology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
83,16 ¥
Mức chênh lệch một ngày
81,53 ¥ - 85,45 ¥
Phạm vi một năm
31,51 ¥ - 116,97 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
8,04 T CNY
Số lượng trung bình
2,32 Tr
Tỷ số P/E
89,09
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 261,27 Tr | 42,15% |
Chi phí hoạt động | 49,42 Tr | 39,12% |
Thu nhập ròng | 20,37 Tr | 59,49% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,80 | 12,23% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 34,27 Tr | 29,29% |
Thuế suất hiệu dụng | 3,96% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 219,23 Tr | -60,42% |
Tổng tài sản | 2,07 T | -2,66% |
Tổng nợ | 838,79 Tr | -12,71% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,23 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 98,40 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 6,67 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,85% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,52% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 20,37 Tr | 59,49% |
Tiền từ việc kinh doanh | -25,63 Tr | -137,67% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -23,67 Tr | 59,92% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 96,56 Tr | 372,02% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 47,90 Tr | 280,79% |
Dòng tiền tự do | -65,35 Tr | 33,81% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1999
Trang web
Nhân viên
2.649