Trang chủ301408 • SHE
add
Anhui Huaren Health Pharmaceuticl Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
16,93 ¥
Mức chênh lệch một ngày
16,00 ¥ - 16,79 ¥
Phạm vi một năm
9,78 ¥ - 17,96 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
6,77 T CNY
Số lượng trung bình
20,84 Tr
Tỷ số P/E
35,18
Tỷ lệ cổ tức
0,61%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 1,39 T | 26,02% |
Chi phí hoạt động | 372,83 Tr | 17,09% |
Thu nhập ròng | 52,98 Tr | 51,56% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,82 | 20,50% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 104,62 Tr | 68,98% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,22% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 861,91 Tr | -27,89% |
Tổng tài sản | 5,37 T | 8,22% |
Tổng nợ | 3,21 T | 9,29% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,16 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 400,01 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,23 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,46% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,72% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 52,98 Tr | 51,56% |
Tiền từ việc kinh doanh | 58,31 Tr | 1.244,26% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -146,53 Tr | 36,78% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -22,44 Tr | -113,65% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -110,70 Tr | -52,54% |
Dòng tiền tự do | -198,85 Tr | -165,44% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
29 thg 6, 2001
Trang web
Nhân viên
7.930