Trang chủ3013 • TPE
add
Chenming Electronic Technology Corp
Giá đóng cửa hôm trước
84,90 NT$
Mức chênh lệch một ngày
82,80 NT$ - 85,80 NT$
Phạm vi một năm
66,80 NT$ - 176,00 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
17,15 T TWD
Số lượng trung bình
5,34 Tr
Tỷ số P/E
23,43
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,68 T | 48,46% |
Chi phí hoạt động | 176,51 Tr | 9,95% |
Thu nhập ròng | 296,80 Tr | 325,64% |
Biên lợi nhuận ròng | 11,07 | 186,79% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 288,50 Tr | 83,90% |
Thuế suất hiệu dụng | 17,95% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 977,99 Tr | 18,34% |
Tổng tài sản | 8,68 T | 33,00% |
Tổng nợ | 4,23 T | 29,50% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,45 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 205,14 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,92 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,53% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 12,83% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 296,80 Tr | 325,64% |
Tiền từ việc kinh doanh | 145,54 Tr | -73,84% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -190,41 Tr | -82,34% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 327,78 Tr | 272,89% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 277,27 Tr | 9,63% |
Dòng tiền tự do | -245,27 Tr | -162,88% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1970
Trang web
Nhân viên
2.112