Trang chủ301395 • SHE
add
Renxin New Material Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
11,07 ¥
Mức chênh lệch một ngày
10,87 ¥ - 11,12 ¥
Phạm vi một năm
8,33 ¥ - 13,06 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,65 T CNY
Số lượng trung bình
3,13 Tr
Tỷ số P/E
48,98
Tỷ lệ cổ tức
0,76%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 572,17 Tr | -2,61% |
Chi phí hoạt động | 5,32 Tr | 6,34% |
Thu nhập ròng | 2,58 Tr | -83,55% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,45 | -83,15% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 8,35 Tr | -56,30% |
Thuế suất hiệu dụng | 18,02% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 719,39 Tr | -27,00% |
Tổng tài sản | 1,99 T | 7,64% |
Tổng nợ | 452,64 Tr | 44,34% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,54 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 239,77 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,72 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,18% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,22% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,58 Tr | -83,55% |
Tiền từ việc kinh doanh | 129,50 Tr | 242,39% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 74,92 Tr | -83,84% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -5,38 Tr | 96,02% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 199,05 Tr | -45,67% |
Dòng tiền tự do | 140,83 Tr | 1.449,17% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
21 thg 1, 2011
Trang web
Nhân viên
156