Trang chủ301395 • SHE
add
Renxin New Material Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
11,07 ¥
Mức chênh lệch một ngày
10,85 ¥ - 11,15 ¥
Phạm vi một năm
8,33 ¥ - 13,06 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,71 T CNY
Số lượng trung bình
2,06 Tr
Tỷ số P/E
50,84
Tỷ lệ cổ tức
0,76%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 530,97 Tr | -0,40% |
Chi phí hoạt động | 3,19 Tr | 38,12% |
Thu nhập ròng | 7,87 Tr | -19,39% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,48 | -19,13% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 17,76 Tr | 23,69% |
Thuế suất hiệu dụng | 15,65% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 712,05 Tr | -23,55% |
Tổng tài sản | 2,02 T | 8,88% |
Tổng nợ | 475,10 Tr | 55,78% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,54 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 239,35 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,72 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,41% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,65% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 7,87 Tr | -19,39% |
Tiền từ việc kinh doanh | -12,05 Tr | -20,62% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -553,29 Tr | 6,50% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 21,20 Tr | 289,74% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -544,15 Tr | 11,22% |
Dòng tiền tự do | -82,48 Tr | -2,95% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
21 thg 1, 2011
Trang web
Nhân viên
156