Trang chủ301390 • SHE
add
Hangzhou Gisway Informatin Tchnlgy C Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
36,18 ¥
Mức chênh lệch một ngày
35,21 ¥ - 36,17 ¥
Phạm vi một năm
28,41 ¥ - 41,23 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,19 T CNY
Số lượng trung bình
948,38 N
Tỷ số P/E
85,58
Tỷ lệ cổ tức
0,28%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 128,21 Tr | -22,24% |
Chi phí hoạt động | 26,01 Tr | 9,99% |
Thu nhập ròng | 3,50 Tr | -73,43% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,73 | -65,83% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 4,56 Tr | -65,68% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,61% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 490,25 Tr | 11,53% |
Tổng tài sản | 1,79 T | 27,40% |
Tổng nợ | 839,66 Tr | 84,64% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 953,19 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 59,37 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,25 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,55% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,96% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,50 Tr | -73,43% |
Tiền từ việc kinh doanh | 67,19 Tr | 222,82% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 1,18 Tr | 102,82% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -13,27 Tr | -627,29% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 55,10 Tr | 155,96% |
Dòng tiền tự do | 44,37 Tr | 140,14% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
6 thg 3, 2003
Trang web
Nhân viên
635