Trang chủ301390 • SHE
add
Hangzhou Gisway Informatin Tchnlgy C Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
35,05 ¥
Mức chênh lệch một ngày
34,76 ¥ - 35,47 ¥
Phạm vi một năm
28,41 ¥ - 41,23 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,10 T CNY
Số lượng trung bình
867,82 N
Tỷ số P/E
61,35
Tỷ lệ cổ tức
0,28%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 155,75 Tr | 3,39% |
Chi phí hoạt động | 26,52 Tr | -4,13% |
Thu nhập ròng | 10,61 Tr | -10,67% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,81 | -13,69% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 9,22 Tr | -14,23% |
Thuế suất hiệu dụng | 8,67% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 440,37 Tr | -17,95% |
Tổng tài sản | 1,56 T | 13,02% |
Tổng nợ | 599,15 Tr | 35,64% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 962,33 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 59,55 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,17 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,32% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,06% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 10,61 Tr | -10,67% |
Tiền từ việc kinh doanh | 66,58 Tr | -57,37% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -14,08 Tr | 89,90% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -7,84 Tr | 72,44% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 44,67 Tr | 484,15% |
Dòng tiền tự do | 46,55 Tr | -66,97% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
6 thg 3, 2003
Trang web
Nhân viên
635