Trang chủ301388 • SHE
add
Xinling Electrical Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
31,11 ¥
Mức chênh lệch một ngày
30,54 ¥ - 31,33 ¥
Phạm vi một năm
17,00 ¥ - 43,84 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,19 T CNY
Số lượng trung bình
3,33 Tr
Tỷ số P/E
139,95
Tỷ lệ cổ tức
0,32%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 120,79 Tr | 2,55% |
Chi phí hoạt động | 17,11 Tr | -13,50% |
Thu nhập ròng | 9,44 Tr | 92,18% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,82 | 87,53% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 24,98 Tr | 64,57% |
Thuế suất hiệu dụng | 3,65% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 433,92 Tr | 6,44% |
Tổng tài sản | 1,22 T | 3,64% |
Tổng nợ | 222,60 Tr | 18,31% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 995,22 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 102,45 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,26 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,14% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,65% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 9,44 Tr | 92,18% |
Tiền từ việc kinh doanh | 22,69 Tr | 44,68% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -138,31 Tr | 50,21% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 31,21 Tr | 388,31% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -84,43 Tr | 69,08% |
Dòng tiền tự do | -27,01 Tr | 12,56% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1979
Trang web
Nhân viên
910