Trang chủ301387 • SHE
add
Shenzhen Bromake New Material Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
41,60 ¥
Mức chênh lệch một ngày
41,00 ¥ - 41,91 ¥
Phạm vi một năm
25,68 ¥ - 48,05 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,47 T CNY
Số lượng trung bình
1,97 Tr
Tỷ số P/E
107,28
Tỷ lệ cổ tức
0,36%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 409,45 Tr | 21,95% |
Chi phí hoạt động | 68,30 Tr | -0,88% |
Thu nhập ròng | 4,94 Tr | -40,53% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,21 | -51,01% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 25,17 Tr | 81,09% |
Thuế suất hiệu dụng | 3,92% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 675,55 Tr | 13,23% |
Tổng tài sản | 2,52 T | 9,27% |
Tổng nợ | 853,62 Tr | 26,98% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,67 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 106,75 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,70 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,68% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,17% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 4,94 Tr | -40,53% |
Tiền từ việc kinh doanh | 43,14 Tr | 237,21% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -19,66 Tr | -116,85% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 9,98 Tr | -69,67% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 32,06 Tr | -72,20% |
Dòng tiền tự do | -69,80 Tr | 58,64% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
20 thg 3, 2012
Trang web
Nhân viên
1.469