Trang chủ301383 • SHE
add
Minami Acoustics Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
38,50 ¥
Mức chênh lệch một ngày
36,00 ¥ - 38,00 ¥
Phạm vi một năm
30,60 ¥ - 66,66 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
6,15 T CNY
Số lượng trung bình
2,76 Tr
Tỷ số P/E
175,09
Tỷ lệ cổ tức
1,08%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 597,22 Tr | -17,31% |
Chi phí hoạt động | 87,54 Tr | 61,50% |
Thu nhập ròng | -14,69 Tr | -120,19% |
Biên lợi nhuận ròng | -2,46 | -124,43% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 5,62 Tr | -94,47% |
Thuế suất hiệu dụng | -235,85% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 641,02 Tr | -12,91% |
Tổng tài sản | 2,68 T | -2,76% |
Tổng nợ | 674,74 Tr | -8,95% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,01 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 163,27 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,13 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,55% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,74% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -14,69 Tr | -120,19% |
Tiền từ việc kinh doanh | -166,54 Tr | -141,30% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -25,55 Tr | 79,27% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,10 Tr | -3.644,63% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -196,64 Tr | -3,02% |
Dòng tiền tự do | -608,12 Tr | -220,33% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1995
Trang web
Nhân viên
3.111