Trang chủ301381 • SHE
add
Sailvan Times Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
21,89 ¥
Mức chênh lệch một ngày
21,43 ¥ - 21,85 ¥
Phạm vi một năm
16,49 ¥ - 27,50 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
8,83 T CNY
Số lượng trung bình
4,44 Tr
Tỷ số P/E
37,85
Tỷ lệ cổ tức
1,16%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 2,84 T | 8,33% |
Chi phí hoạt động | 1,10 T | -4,09% |
Thu nhập ròng | 40,55 Tr | 200,93% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,43 | 193,46% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 142,57 Tr | 793,22% |
Thuế suất hiệu dụng | 19,91% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,27 T | -9,67% |
Tổng tài sản | 4,83 T | -3,14% |
Tổng nợ | 2,16 T | -15,65% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,66 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 403,46 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,32 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,27% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,03% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 40,55 Tr | 200,93% |
Tiền từ việc kinh doanh | 231,74 Tr | 138,95% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -224,24 Tr | -146,33% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -170,11 Tr | -157,18% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -162,57 Tr | -189,47% |
Dòng tiền tự do | -143,53 Tr | 78,37% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
31 thg 5, 2012
Trang web
Nhân viên
3.284