Trang chủ301380 • SHE
add
Beijing Waluer Informatin Tchnlgy Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
35,83 ¥
Mức chênh lệch một ngày
35,50 ¥ - 36,25 ¥
Phạm vi một năm
20,43 ¥ - 41,03 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,55 T CNY
Số lượng trung bình
3,33 Tr
Tỷ số P/E
51,66
Tỷ lệ cổ tức
0,67%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 255,73 Tr | 37,04% |
Chi phí hoạt động | 17,16 Tr | 23,97% |
Thu nhập ròng | 17,07 Tr | 36,66% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,68 | -0,15% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 26,74 Tr | 90,56% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,64% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 270,79 Tr | -48,62% |
Tổng tài sản | 1,30 T | 7,50% |
Tổng nợ | 557,96 Tr | 11,97% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 742,65 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 101,39 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,89 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,77% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,46% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 17,07 Tr | 36,66% |
Tiền từ việc kinh doanh | -10,93 Tr | 67,41% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 2,73 Tr | -98,54% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -3,51 Tr | -107,11% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -11,72 Tr | -105,80% |
Dòng tiền tự do | -19,22 Tr | -191,09% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
24 thg 2, 2011
Trang web
Nhân viên
182