Trang chủ301378 • SHE
add
Nanjing TDH Technology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
30,25 ¥
Mức chênh lệch một ngày
29,19 ¥ - 30,25 ¥
Phạm vi một năm
20,80 ¥ - 39,99 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,06 T CNY
Số lượng trung bình
2,62 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 97,90 Tr | -5,26% |
Chi phí hoạt động | 51,40 Tr | -8,91% |
Thu nhập ròng | -6,43 Tr | 46,96% |
Biên lợi nhuận ròng | -6,57 | 43,99% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -4,21 Tr | 70,04% |
Thuế suất hiệu dụng | -38,98% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 733,92 Tr | -19,60% |
Tổng tài sản | 1,59 T | -0,49% |
Tổng nợ | 262,93 Tr | 17,95% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,33 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 96,60 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,24 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,86% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,03% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -6,43 Tr | 46,96% |
Tiền từ việc kinh doanh | 11,44 Tr | 743,03% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 211,02 Tr | 624,33% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,33 Tr | -148,27% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 221,13 Tr | 663,06% |
Dòng tiền tự do | -15,03 Tr | 39,78% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
23 thg 3, 1995
Trang web
Nhân viên
2.154