Trang chủ301378 • SHE
add
Nanjing TDH Technology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
34,20 ¥
Mức chênh lệch một ngày
33,01 ¥ - 34,46 ¥
Phạm vi một năm
17,50 ¥ - 43,19 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,67 T CNY
Số lượng trung bình
4,45 Tr
Tỷ số P/E
202,07
Tỷ lệ cổ tức
1,06%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 103,34 Tr | -12,69% |
Chi phí hoạt động | 53,73 Tr | -1,10% |
Thu nhập ròng | -12,12 Tr | -131,83% |
Biên lợi nhuận ròng | -11,73 | -165,38% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -14,78 Tr | -231,01% |
Thuế suất hiệu dụng | 28,39% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 912,82 Tr | -14,53% |
Tổng tài sản | 1,60 T | 2,01% |
Tổng nợ | 222,91 Tr | 24,72% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,37 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 96,60 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,43 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,37% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,73% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -12,12 Tr | -131,83% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,78 Tr | 91,70% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -40,25 Tr | 72,15% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,75 Tr | 285,30% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -39,27 Tr | 76,23% |
Dòng tiền tự do | -27,34 Tr | 30,12% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
23 thg 3, 1995
Trang web
Nhân viên
2.351