Trang chủ301372 • SHE
add
Beijing SYS Science & Technology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
27,43 ¥
Mức chênh lệch một ngày
26,80 ¥ - 27,66 ¥
Phạm vi một năm
14,61 ¥ - 33,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
1,88 T CNY
Số lượng trung bình
2,13 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 92,78 Tr | 74,57% |
Chi phí hoạt động | 7,41 Tr | -61,19% |
Thu nhập ròng | 3,14 Tr | 167,67% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,39 | 138,79% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 16,33 Tr | 4.969,96% |
Thuế suất hiệu dụng | 13,41% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 44,17 Tr | -72,97% |
Tổng tài sản | 1,43 T | -3,34% |
Tổng nợ | 642,90 Tr | 4,41% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 788,55 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 68,57 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,38 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,42% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,52% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,14 Tr | 167,67% |
Tiền từ việc kinh doanh | -23,07 Tr | 10,52% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -27,52 Tr | 30,17% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,41 Tr | -105,08% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -52,00 Tr | -39,03% |
Dòng tiền tự do | -23,58 Tr | 62,08% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
26 thg 9, 2000
Trang web
Nhân viên
368