Trang chủ301371 • SHE
add
Harbin Fuerjia Technology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
27,79 ¥
Mức chênh lệch một ngày
26,92 ¥ - 27,88 ¥
Phạm vi một năm
21,92 ¥ - 32,60 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
14,45 T CNY
Số lượng trung bình
4,18 Tr
Tỷ số P/E
30,00
Tỷ lệ cổ tức
4,23%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 434,04 Tr | -17,58% |
Chi phí hoạt động | 242,54 Tr | 4,99% |
Thu nhập ròng | 95,39 Tr | -44,96% |
Biên lợi nhuận ròng | 21,98 | -33,21% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 118,18 Tr | -44,00% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,92% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,37 T | -54,25% |
Tổng tài sản | 5,80 T | -2,26% |
Tổng nợ | 208,51 Tr | -2,91% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,59 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 520,10 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,59 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,63% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,79% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 95,39 Tr | -44,96% |
Tiền từ việc kinh doanh | 81,56 Tr | -29,48% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -427,21 Tr | -80,14% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,89 Tr | -86,89% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -347,54 Tr | -183,66% |
Dòng tiền tự do | 9,84 Tr | 102,58% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
28 thg 11, 2017
Trang web
Nhân viên
707