Trang chủ301371 • SHE
add
Harbin Fuerjia Technology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
24,89 ¥
Mức chênh lệch một ngày
24,67 ¥ - 25,45 ¥
Phạm vi một năm
21,92 ¥ - 32,60 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
12,95 T CNY
Số lượng trung bình
1,93 Tr
Tỷ số P/E
23,37
Tỷ lệ cổ tức
4,67%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 562,05 Tr | 5,90% |
Chi phí hoạt động | 306,33 Tr | 46,87% |
Thu nhập ròng | 138,27 Tr | -26,72% |
Biên lợi nhuận ròng | 24,60 | -30,80% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 158,58 Tr | -32,44% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,84% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,50 T | -53,74% |
Tổng tài sản | 5,70 T | -2,56% |
Tổng nợ | 207,35 Tr | -32,54% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,49 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 520,10 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,36 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,30% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,52% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 138,27 Tr | -26,72% |
Tiền từ việc kinh doanh | 227,80 Tr | -0,51% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -17,51 Tr | 84,28% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -167,59 Tr | 58,28% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 42,69 Tr | 115,02% |
Dòng tiền tự do | 110,13 Tr | -64,03% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
28 thg 11, 2017
Trang web
Nhân viên
707