Trang chủ301370 • SHE
add
GKHT Medical Technology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
10,59 ¥
Mức chênh lệch một ngày
10,55 ¥ - 10,67 ¥
Phạm vi một năm
9,08 ¥ - 13,26 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
5,05 T CNY
Số lượng trung bình
5,80 Tr
Tỷ số P/E
42,08
Tỷ lệ cổ tức
0,79%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,94 T | -0,22% |
Chi phí hoạt động | 134,10 Tr | 0,69% |
Thu nhập ròng | 61,05 Tr | 72,87% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,15 | 73,08% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 78,72 Tr | 12,07% |
Thuế suất hiệu dụng | 8,90% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 699,59 Tr | 13,49% |
Tổng tài sản | 6,49 T | -7,54% |
Tổng nợ | 3,95 T | -12,60% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,54 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 466,96 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,99 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,66% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,59% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 61,05 Tr | 72,87% |
Tiền từ việc kinh doanh | -11,00 Tr | -110,04% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 3,68 Tr | 127,08% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -116,23 Tr | 55,06% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -123,55 Tr | 24,05% |
Dòng tiền tự do | 117,56 Tr | -33,90% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
7 thg 2, 2013
Trang web
Nhân viên
1.005