Trang chủ301366 • SHE
add
Shenzhen Edadoc Technology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
37,95 ¥
Mức chênh lệch một ngày
37,00 ¥ - 37,90 ¥
Phạm vi một năm
24,61 ¥ - 53,93 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
7,95 T CNY
Số lượng trung bình
5,63 Tr
Tỷ số P/E
207,16
Tỷ lệ cổ tức
0,77%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 263,07 Tr | 15,00% |
Chi phí hoạt động | 72,08 Tr | 39,55% |
Thu nhập ròng | 10,56 Tr | -72,48% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,01 | -76,09% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 23,31 Tr | -45,65% |
Thuế suất hiệu dụng | 17,66% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 926,84 Tr | -14,51% |
Tổng tài sản | 2,74 T | 7,17% |
Tổng nợ | 621,62 Tr | 90,09% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,12 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 208,38 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,72 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,76% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,88% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 10,56 Tr | -72,48% |
Tiền từ việc kinh doanh | 21,49 Tr | -54,19% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 7,80 Tr | -94,87% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -50,76 Tr | 59,95% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -21,27 Tr | -129,63% |
Dòng tiền tự do | -43,79 Tr | -338,88% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
24 thg 3, 2003
Trang web
Nhân viên
2.725