Trang chủ301363 • SHE
add
Mehow innovative Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
28,19 ¥
Mức chênh lệch một ngày
28,22 ¥ - 29,09 ¥
Phạm vi một năm
22,05 ¥ - 41,29 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
13,14 T CNY
Số lượng trung bình
2,25 Tr
Tỷ số P/E
43,36
Tỷ lệ cổ tức
0,55%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 450,12 Tr | 55,68% |
Chi phí hoạt động | 85,97 Tr | 46,70% |
Thu nhập ròng | 88,67 Tr | 49,91% |
Biên lợi nhuận ròng | 19,70 | -3,71% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 128,28 Tr | 73,62% |
Thuế suất hiệu dụng | 4,55% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,73 T | -0,45% |
Tổng tài sản | 3,78 T | 8,42% |
Tổng nợ | 387,95 Tr | 22,04% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,39 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 404,69 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,37 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,33% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,14% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 88,67 Tr | 49,91% |
Tiền từ việc kinh doanh | 127,44 Tr | 27,96% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -547,59 Tr | -1.183,31% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -9,44 Tr | 85,90% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -438,18 Tr | -3.307,45% |
Dòng tiền tự do | -63,50 Tr | -187,41% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
15 thg 7, 2010
Trang web
Nhân viên
2.440