Trang chủ301361 • SHE
add
Smartgen Zhengzhou Technology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
33,41 ¥
Mức chênh lệch một ngày
32,83 ¥ - 33,41 ¥
Phạm vi một năm
21,85 ¥ - 43,14 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,89 T CNY
Số lượng trung bình
4,36 Tr
Tỷ số P/E
38,73
Tỷ lệ cổ tức
0,51%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 71,03 Tr | 14,67% |
Chi phí hoạt động | 14,97 Tr | 1,11% |
Thu nhập ròng | 28,06 Tr | 31,14% |
Biên lợi nhuận ròng | 39,51 | 14,36% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 31,24 Tr | 32,95% |
Thuế suất hiệu dụng | 12,64% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 574,39 Tr | -5,70% |
Tổng tài sản | 1,27 T | 8,04% |
Tổng nợ | 57,11 Tr | 24,90% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,21 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 116,34 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,22 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,66% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,91% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 28,06 Tr | 31,14% |
Tiền từ việc kinh doanh | 26,23 Tr | 50,31% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -5,89 Tr | -124,86% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 0,00 | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 20,23 Tr | -50,68% |
Dòng tiền tự do | -72,62 Tr | -52,28% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1998
Trang web
Nhân viên
404