Trang chủ301360 • SHE
add
Rongcheer Industrial Techlgy Szhu Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
69,52 ¥
Phạm vi một năm
36,00 ¥ - 96,69 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,79 T CNY
Số lượng trung bình
3,32 Tr
Tỷ số P/E
117,00
Tỷ lệ cổ tức
0,50%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 93,19 Tr | -5,72% |
Chi phí hoạt động | 31,93 Tr | -12,87% |
Thu nhập ròng | 10,39 Tr | 130,46% |
Biên lợi nhuận ròng | 11,15 | 144,52% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 13,36 Tr | 120,35% |
Thuế suất hiệu dụng | -3,10% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 784,64 Tr | 2,51% |
Tổng tài sản | 1,56 T | 12,33% |
Tổng nợ | 402,81 Tr | 71,67% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,16 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 53,34 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,21 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,94% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,52% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 10,39 Tr | 130,46% |
Tiền từ việc kinh doanh | -8,94 Tr | 84,02% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -185,61 Tr | 42,29% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 9,38 Tr | -39,58% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -186,16 Tr | 48,72% |
Dòng tiền tự do | -25,39 Tr | 69,93% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
30 thg 8, 2011
Trang web
Nhân viên
650