Trang chủ301360 • SHE
add
Rongcheer Industrial Techlgy Szhu Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
45,95 ¥
Mức chênh lệch một ngày
45,10 ¥ - 46,40 ¥
Phạm vi một năm
36,00 ¥ - 67,32 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,41 T CNY
Số lượng trung bình
816,39 N
Tỷ số P/E
56,65
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 32,94 Tr | 6,91% |
Chi phí hoạt động | 26,72 Tr | -0,42% |
Thu nhập ròng | -7,39 Tr | -48,96% |
Biên lợi nhuận ròng | -22,45 | -39,35% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -11,78 Tr | -3,71% |
Thuế suất hiệu dụng | 30,47% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 821,24 Tr | 0,92% |
Tổng tài sản | 1,44 T | 9,79% |
Tổng nợ | 278,38 Tr | 64,12% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,16 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 53,34 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,11 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,33% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,83% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -7,39 Tr | -48,96% |
Tiền từ việc kinh doanh | -26,92 Tr | -148,93% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -409,93 Tr | -1.044,38% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -10,30 Tr | 88,65% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -447,16 Tr | -668,66% |
Dòng tiền tự do | -32,48 Tr | 7,08% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
30 thg 8, 2011
Trang web
Nhân viên
650