Trang chủ301360 • SHE
add
Rongcheer Industrial Techlgy Szhu Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
84,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
81,11 ¥ - 86,50 ¥
Phạm vi một năm
36,00 ¥ - 86,50 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,48 T CNY
Số lượng trung bình
3,42 Tr
Tỷ số P/E
174,49
Tỷ lệ cổ tức
0,41%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 83,00 Tr | -16,12% |
Chi phí hoạt động | 29,10 Tr | -6,01% |
Thu nhập ròng | 2,23 Tr | -88,21% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,68 | -85,95% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 54,64 N | -99,69% |
Thuế suất hiệu dụng | -163,80% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 785,32 Tr | -4,23% |
Tổng tài sản | 1,49 T | 9,80% |
Tổng nợ | 345,26 Tr | 63,98% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,14 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 53,34 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,91 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,39% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,48% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,23 Tr | -88,21% |
Tiền từ việc kinh doanh | -11,62 Tr | -124,54% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -16,25 Tr | 84,17% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 902,42 N | 105,62% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -27,44 Tr | 61,44% |
Dòng tiền tự do | -16,63 Tr | -202,88% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
30 thg 8, 2011
Trang web
Nhân viên
650