Trang chủ301359 • SHE
add
Dongnan Electronics Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
19,92 ¥
Mức chênh lệch một ngày
19,51 ¥ - 20,03 ¥
Phạm vi một năm
13,66 ¥ - 24,69 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,45 T CNY
Số lượng trung bình
1,71 Tr
Tỷ số P/E
56,16
Tỷ lệ cổ tức
1,81%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 86,94 Tr | 16,63% |
Chi phí hoạt động | 13,50 Tr | 26,73% |
Thu nhập ròng | 8,04 Tr | -26,77% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,24 | -37,23% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 16,72 Tr | -9,17% |
Thuế suất hiệu dụng | 8,71% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 483,34 Tr | 0,82% |
Tổng tài sản | 910,61 Tr | 0,98% |
Tổng nợ | 66,96 Tr | 16,53% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 843,65 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 120,18 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,84 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,12% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,35% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 8,04 Tr | -26,77% |
Tiền từ việc kinh doanh | 19,70 Tr | 327,15% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,37 Tr | -65,31% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -33,00 N | 0,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 16,33 Tr | 516,77% |
Dòng tiền tự do | 1,11 Tr | 107,48% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1987
Trang web
Nhân viên
716