Trang chủ301359 • SHE
add
Dongnan Electronics Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
19,99 ¥
Mức chênh lệch một ngày
19,52 ¥ - 20,05 ¥
Phạm vi một năm
13,66 ¥ - 24,69 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,40 T CNY
Số lượng trung bình
2,04 Tr
Tỷ số P/E
52,46
Tỷ lệ cổ tức
1,81%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 85,16 Tr | -4,30% |
Chi phí hoạt động | 14,34 Tr | 5,64% |
Thu nhập ròng | 10,51 Tr | -14,20% |
Biên lợi nhuận ròng | 12,35 | -10,31% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 16,14 Tr | 5,80% |
Thuế suất hiệu dụng | 9,62% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 466,60 Tr | -1,92% |
Tổng tài sản | 894,02 Tr | 1,13% |
Tổng nợ | 58,45 Tr | 15,06% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 835,57 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 120,18 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,88 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,96% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,18% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 10,51 Tr | -14,20% |
Tiền từ việc kinh doanh | -5,78 Tr | -315,16% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,72 Tr | 99,15% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -42,95 Tr | 0,08% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -50,74 Tr | 79,03% |
Dòng tiền tự do | -4,57 Tr | -241,92% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1987
Trang web
Nhân viên
716